Thực đơn
Hoàng Hải Bình Tham khảoNam kỳ thủ | (1992–1995) Mai Thanh Minh • (1996) Trịnh A Sáng • (1997) Trương Á Minh • (1998) Mai Thanh Minh • (1999) Đào Cao Khoa • (2000–2002) Trịnh A Sáng • (2003) Đặng Hùng Việt • (2004–2005) Nguyễn Vũ Quân • (2006) Trịnh A Sáng • (2007) Nguyễn Thành Bảo • (2008) Trịnh A Sáng • (2009) Nguyễn Vũ Quân • (2010) Võ Minh Nhất • (2011) Nguyễn Thành Bảo • (2012) Nguyễn Hoàng Lâm • (2013–2014) Lại Lý Huynh • (2015) Trịnh A Sáng • (2016) Lại Lý Huynh • (2017) Đặng Hữu Trang • (2018) Lại Lý Huynh • (2019) Uông Dương Bắc • (2020) Đặng Cửu Tùng Lân |
---|---|
Nữ kỳ thủ | (1994–1997) Lê Thị Hương • (1998) Hoàng Hải Bình • (1999) Châu Thị Ngọc Giao • (2000) Lê Thị Hương • (2001–2002) Ngô Lan Hương • (2003) Phạm Thu Hà • (2004) Hoàng Hải Bình • (2005–2011) Ngô Lan Hương • (2012) Cao Phương Thanh • (2013) Ngô Lan Hương • (2014) Đàm Thị Thùy Dung • (2015) Hồ Thị Thanh Hồng • (2016–2017) Nguyễn Hoàng Yến • (2018) Hoàng Hải Bình • (2019) Cao Phương Thanh • (2020) Đào Thị Thủy Tiên |
Bài viết liên quan đến nhân vật thể thao Việt Nam này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |
Thực đơn
Hoàng Hải Bình Tham khảoLiên quan
Hoàng (họ) Hoàng thành Thăng Long Hoàng Thái Cực Hoàng Văn Thái Hoàng Việt (nhạc sĩ) Hoàng thành Huế Hoàng Đan Hoàng đạo Hoàng Quý Hoàng đếTài liệu tham khảo
WikiPedia: Hoàng Hải Bình http://www.baobinhdinh.com.vn/566/2004/11/16609/ http://www.sggp.org.vn/thethao/nam2004/thang11/250... http://vietnamchess.vn/index.php/en/special-news/5...